CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ ỨNG DỤNG
NGÀNH QUẢN LÝ XÂY DỰNG
MÃ SỐ: 60.58.03.02; Thời gian đào tạo: 1,5 năm. Số tín chỉ: 48
STT |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
Kiến thức chung |
5 |
|
01 |
1. Triết học |
3 |
|
02 |
2. Ngoại ngữ |
2 |
|
2 |
Cơ sở ngành và chuyên môn ngành |
34 |
|
2.1. |
Bắt buộc |
22 |
|
2.1.1 |
Cơ sở ngành |
14 |
|
3 |
Kinh tế đầu tư |
2 |
|
4 |
Quản lý và phát triển công nghệ |
2 |
|
5 |
Tổ chức và quản lý sản xuất, dịch vụ |
2 |
|
6 |
Điều khiển học kinh tế |
2 |
|
7 |
Quản lý thông tin |
2 |
|
8 |
Phân tích kinh tế |
2 |
|
9 |
Thẩm định dự án đầu tư công trong xây dựng |
2 |
|
2.1.2. |
Chuyên môn ngành |
8 |
|
10 |
Quản lý sản xuất xây dựng và khai thác công trình |
2 |
|
11 |
Quản lý tài chính trong đầu tư xây dựng |
2 |
|
12 |
Quản lý hoạt động tư vấn trong xây dựng |
2 |
|
13 |
Ứng dụng mô hình toán trong quản lý xây dựng |
2 |
|
2.2 |
Tự chọn (Các học phần theo hướng chuyên sâu) |
12 |
|
2.2.1. |
Hướng chuyên sâu 1: Kinh tế xây dựng công trình giao thông |
|
|
14 |
Kết cấu và công nghệ mới trong xây dựng cầu |
2 |
|
15 |
Công nghệ hiện đại trong xây dựng đường ô tô |
2 |
|
16 |
Kiểm toán và phân tích kinh tế trong xây dựng |
2 |
|
17 |
Tổ chức quản lý thực hiện dự án đầu tư XDCTGT |
2 |
|
18 |
Tổ chức quản lý doanh nghiệp xây dựng giao thông |
2 |
|
19 |
Định giá doanh nghiệp xây dựng |
2 |
|
2.2.2. |
Hướng chuyên sâu 2: Quản lý xây dựng công trình giao thông |
|
|
14 |
Kết cấu và công nghệ mới trong xây dựng cầu |
2 |
|
15 |
Công nghệ hiện đại trong xây dựng đường ô tô |
2 |
|
16 |
Quản lý chất lượng trong xây dựng công trình giao thông nâng cao |
2 |
|
17 |
Quản lý nhân lực trong xây dựng công trình giao thông |
2 |
|
18 |
Quản lý tiến độ xây dựng công trình giao thông |
2 |
|
19 |
Quản lý rủi ro trong xây dựng công trình giao thông |
2 |
|
2.2.3 |
Hướng chuyên sâu 3: Quản lý xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
|
14 |
Kết cấu xây dựng và xu thế phát triển |
2 |
|
15 |
Công nghệ thi công hiện đại trong xây dựng dân dụng và công nghiệp |
2 |
|
16 |
Quản lý chất lượng trong xây dựng công trình DD và CN nâng cao |
2 |
|
17 |
Quản lý nhân lực trong xây dựng công trình DD và CN |
2 |
|
18 |
Quản lý tiến độ trong xây dựng công trình DD và CN |
2 |
|
19 |
Quản lý rủi ro trong xây dựng công trình DD và CN |
2 |
|
3 |
Tốt nghiệp |
9 |
|
|
Tổng số tín chỉ |
48 |
|