Mã số: 52.84.01.01
GỒM CÁC CHUYÊN NGÀNH
TT |
Chuyên ngành |
Mã chuyên ngành |
1 |
Điều kiển các quá trình Vận tải |
52.84.01.01.01 |
2 |
Khai thác vận tải đường sắt đô thị |
52.84.01.01.02 |
3 |
Khai thác cảng hàng không |
52.84.01.01.0 |
4 |
Khai thác vận tải đa phương thức |
52.84.01.01.0 |
5 |
Khai thác vận tải đường sắt |
52.84.01.01.0 |
6 |
Khai thác vận tải đường bộ thành phố |
52.84.01.01.0 |
7 |
Khai thác vận tải ô tô |
52.84.01.01.0 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÁC CHUYÊN NGÀNH
THUỘC NGÀNH KHAI THÁC VẬN TẢI
I.QUY ĐỊNH CHUNG VỀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
- Thời gian đào tạo : 4 năm ( 8 kỳ)
- Tổng số tín chỉ : 142 tín chỉ
- Kết cấu chương trình đào tạo:
TT |
Khối kiến thức |
Số tín chỉ bắt buộc |
Số tín chỉ tự chọn |
Tổng số tín chỉ |
Tỷ lệ (%) |
1 |
Giáo dục đại cương |
41 |
4 |
45 |
31,69 |
2 |
Cơ sở ngành và chuyên môn ngành |
48 |
8 |
54 |
38,00 |
3 |
Chuyên ngành |
37 |
4 |
43 |
30,31 |
4 |
Tổng |
125 |
17 |
142 |
100,00 |
II. KẾT CẤU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
PHẦN 1: KHỐI KIẾN THỨC CHUNG CỦA NGÀNH
1.Khối kiến thức giáo dục đại cương
Giáo dục Đại cương |
45 tín chỉ |
31.69% |
|
||
1.1. Cơ bản |
22 tín chỉ |
|
|
||
1.1.1. Các môn học bắt buộc |
18 tín chỉ |
|
|
||
TT |
Tên môn học |
Tín chỉ |
Ghi chú |
||
1 |
Ngoại ngữ F1 + F2 |
6 |
|
||
2 |
Đại số tuyến tính |
2 |
|
||
3 |
Giải tích |
2 |
|
||
4 |
Tin học đại cương |
3 |
|
||
5 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
||
6 |
Hình họa – vẽ kỹ thuật |
3 |
|
||
|
|
|
|
|
|
1.1.2. Tự chọn |
4 tín chỉ |
|
|
||
TT |
Tên môn học |
Tín chỉ |
Ghi chú |
||
7 |
a. Hóa học |
2 |
|
||
b. Vật lý cơ nhiệt |
|
||||
8 |
a. Xác suất thống kê |
2 |
|
||
b. Toán kinh tế |
|
||||
|
|
|
|
|
|
1.2. Giáo dục quốc phòng |
8 tín chỉ |
|
|
||
1.3. Giáo dục thể chất (F1 - F5) |
5 tín chỉ |
|
|
||
1.4. Chính trị |
10 tín chỉ |
|
|
||
TT |
Tên môn học |
Tín chỉ |
Ghi chú |
||
1 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 |
2 |
|
||
2 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 |
3 |
|
||
3 |
Tư tưởng HCM |
2 |
|
||
4 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3 |
|
||
2. Khối kiến thức cơ sở ngành và chuyên môn ngành
Cơ sở ngành và chuyên môn ngành |
54 tín chỉ |
38% |
||||
2.1. Các môn học bắt buộc |
46 tín chỉ |
|
||||
TT |
Tên môn học |
Tín chỉ |
Ghi chú |
|||
1 |
Khoa học quản lý |
2 |
|
|||
2 |
Pháp luật kinh tế |
2 |
|
|||
3 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
|
|||
4 |
Tổ chức xếp dỡ |
3 |
|
|||
5 |
Chiến lược kinh doanh |
2 |
|
|||
6 |
Định mức Kinh tế Kỹ thuật |
2 |
|
|||
7 |
Địa lý giao thông vận tải |
2 |
|
|||
8 |
Kinh tế vận tải |
2 |
|
|||
9 |
Marketing dịch vụ vận tải |
2 |
|
|||
10 |
Bảo hiểm Giao thông Vận tải |
2 |
|
|||
12 |
Thống kê vận tải |
2 |
|
|||
13 |
Quản lý dự án đầu tư Giao thông Vận tải |
2 |
|
|||
14 |
Nhập môn tổ chức vận tải ôtô |
2 |
|
|||
15 |
Nhập môn Tổ chức vận tải đường thủy |
2 |
|
|||
16 |
Nhập môn tổ chức vận tải đường sắt |
2 |
|
|||
17 |
Logistics |
2 |
|
|||
18 |
Qui hoạch Giao thông Vận tải |
2 |
|
|||
19 |
Mô hình hóa quá trình vận tải |
3 |
|
|||
20 |
An toàn vận tải |
2 |
|
|||
21 |
Thương vụ vận tải |
3 |
|
|||
22 |
Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
3 |
|
|||
23 |
Thực tập cơ sở vật chất và kỹ thuật |
2 |
|
|||
|
|
|
|
|||
2.2. Các môn tự chọn |
8 tín chỉ |
|
|
|||
TT |
Tên môn học |
Tín chỉ |
Ghi chú |
|||
42 |
a Tâm lý học quản lý |
2 |
|
|||
b Văn hóa Kinh doanh |
|
|||||
43 |
a. Chất lượng dịch vụ vận tải |
2 |
|
|||
b. Quản lý Nhà nước về kinh tế |
|
|||||
44 |
a. Tổ chức vận tải đa phương thức |
2 |
|
|||
b. Lý thuyết Tổ chức sản xuất |
|
|||||
|
|
|||||
PHẦN 2: KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH
1.Chuyên ngành: Điều khiển các quá trình vận tải. Mã số: 52.84.01.01.01
TT |
Tên học phần/môn học |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
Phương tiện vận tải đường sắt |
2 |
|
2 |
Công nghệ vận tải |
3 |
|
3 |
Điều khiển chạy tàu trên đường sắt F1 |
4 |
|
4 |
Điều khiển chạy xe trên đường bộ |
2 |
|
5 |
Chỉ huy vận hành đoàn tàu thủy |
2 |
|
6 |
Điều khiển cảng hàng không sân bay |
2 |
|
7 |
Điều hành phối hợp các phương tiện vận tải |
3 |
|
8 |
Điều khiển chạy tàu trên đường sắt F2 |
3 |
|
9 |
Kế hoạch vận tải đường sắt |
3 |
|
10 |
Thông tin tín hiệu đường sắt |
2 |
|
11 |
Phân tích quá trình vận chuyển |
2 |
|
12 |
Marketing vận tải đường sắt |
2 |
|
Định mức kỹ thuật lao động VTĐS |
|
||
13 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
|
14 |
Làm đồ án tốt nghiệp |
10 |
|
|
Tổng số |
43 |
|
2. Chuyên ngành: Khai thác & quản lý đường sắt đô thị.
Mã số: 52.84.01.01.01.02
TT |
Tên học phần/môn học |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
Phương tiện vận tải đường sắt |
2 |
|
2 |
Thiết kế ga đường sắt đô thị |
3 |
|
3 |
TKMH thiết kế ga đường sắt đô thị |
1 |
|
4 |
Kinh tế và kế hoạch vận tải đường sắt đô thị |
3 |
|
5 |
Điều tra dự báo luồng hành khách đường sắt đô thị |
2 |
|
6 |
Điều khiển chạy tàu trên đường sắt quốc gia |
3 |
|
7 |
Tài chính kế toán đường sắt đô thị |
2 |
|
8 |
Thông tin tín hiệu đường sắt |
2 |
|
9 |
Điều khiển chạy tàu trên đường sắt đô thị |
3 |
|
10 |
TKMH điều khiển chạy tàu trên đường sắt đô thị |
1 |
|
11 |
Tổ chức vận chuyển hành khách đường sắt đô thị |
2 |
|
12 |
Chiến lược sản xuất kinh doanh vận tải đường sắt |
2 |
|
13 |
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh vận tải đường sắt đô thị |
2 |
|
14 |
Dự án kỹ thuật phát triển đường sắt đô thị |
2 |
|
Marketing vận tải đường sắt |
|
||
15 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
|
16 |
Làm đồ án tốt nghiệp |
10 |
|
|
Tổng số |
43 |
|
3. Kiến thức chuyên ngành Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị Mã số: 52.84.01.01.01.03 43 tín chỉ 30,31% |
|||||||
2.1. Bắt buộc |
35 tín chỉ |
|
|||||
TT |
Tên học phần |
Tín chỉ |
Ghi chú |
||||
1 |
Phương tiện vận tải |
2 |
|
||||
2 |
Đánh giá hệ thống GTVT đô thị |
3 |
|
||||
3 |
Quy hoạch đô thị |
2 |
|
||||
4 |
ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị |
2 |
|
||||
5 |
Điều tra dự báo trong QHGTVT đô thị |
2 |
|
||||
6 |
Quy hoạch GTVT đô thị |
2 |
|
||||
7 |
TKMH Quy hoạch GTVT đô thị |
1 |
|
||||
8 |
Quy hoạch và Quản lý VT công cộng |
3 |
|
||||
9 |
Quản lý & tổ chức giao thông đô thị |
3 |
|
||||
10 |
Thực hành Quy hoạch & Quản lý GTVTĐT |
2 |
|
||||
11 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
|
||||
12 |
Đồ án tốt nghiệp |
10 |
|
||||
|
|
|
|
|
|||
2.2. Tự chọn |
8 tín chỉ |
|
|
||||
TT |
Tên môn học |
Tín chỉ |
Ghi chú |
||||
1 |
Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị |
3 |
Chọn 2 trong 3 môn |
||||
2 |
Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị |
3 |
|||||
3 |
Quy hoạch chi tiết đường đô thị |
3 |
|||||
4 |
Quản lý đô thị |
2 |
Chọn 1 trong 2 môn |
||||
5 |
Quản lý doanh nghiệp công cộng
|
2 |
|||||
4.Chuyên ngành: Tổ chức quản lý và Khai thác cảng Hàng không
Mã số: 52.84.01.01.04
Chuyên ngành 43 tín chỉ (30,31%)
Bắt buộc 39 tÝn chØ
TT |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
||
1 |
Phương tiện vận tải |
2 |
|
||
2 |
Kỹ thuật mặt đất và trang thiết bị cảng hàng không |
2 |
|
||
3 |
Kế toán doanh nghiệp |
2 |
|
||
4 |
Luật & an tòan an ninh hàng không |
2 |
|
||
5 |
Tổ chức vận tải hàng không F1 |
2 |
|
||
6 |
Khai thác cảng hàng không |
3 |
|
||
7 |
TKMH khai thác cảng hàng không |
1 |
|
||
8 |
Khí tượng hàng không và công tác điều hành bay |
3 |
|
||
9 |
Tổ chức vận tải hàng không F2 |
2 |
|
||
10 |
Tổ chức quản lý doanh nghiệp |
3 |
|
||
11 |
TKMH tổ chức quản lý doanh nghiệp |
1 |
|
||
12 |
Phân tích hoạt động kinh tế |
3 |
|
||
13 |
Thùc tËp tèt nghiÖp |
3 |
|
||
14 |
Lµm b¶o vÖ ®å ¸n tèt nghiÖp |
10 |
|
||
Tự chọn |
|
4 TÝn chØ |
|
||
1 |
Quản lý phối hợp vận tải |
2 |
|
||
Công nghệ BDSC TTB cảng |
|
||||
2 |
Dự báo kinh doanh doanh nghiệp vận tải |
2 |
|
||
Thương mại điện tử |
|
||||
5. Chuyên ngành: Vận tải Đa phương thức.
Mã số: 52.84.01.01.01.05
Chuyên ngành 43 tín chỉ (30,31%0
Bắt buộc 39 tÝn chØ
TT |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
||
1 |
Phương tiện vận tải |
2 |
|
||
2 |
Tæ chøc khai th¸c ®éi tµu |
2 |
|
||
3 |
Tæ chøc khai th¸c c¶ng biÓn |
2 |
|
||
4 |
Tæ chøc vËn t¶i hµng hãa + TKMH |
4 |
|
||
5 |
C«ng nghÖ BD&SC PTVT |
2 |
|
||
6 |
Khai th¸c c¶ng hµng kh«ng |
2 |
|
||
7 |
Tæ chøc vËn t¶i hµnh kh¸ch + TKMH |
4 |
|
||
8 |
Tæ chøc qu¶n lý doanh nghiÖp |
3 |
|
||
9 |
C«ng nghÖ vËn t¶i |
3 |
|
||
10 |
ThiÕt kÕ c¬ së s¶n xuÊt vËn t¶i |
2 |
|
||
11 |
Thùc tËp tèt nghiÖp |
3 |
|
||
12 |
Lµm b¶o vÖ ®å ¸n tèt nghiÖp |
10 |
|
||
Tự chọn |
|
|
|
||
1 |
Vật liệu khai thác |
2 |
|
||
Giao nhËn hµng hãa |
|
||||
2 |
Tæ chøc vËn t¶i du lÞch |
2 |
|
||
Tæ chøc vËn t¶i container |
|
||||
6. Chuyên ngành: Vận tải đường sắt. Mã số: 52.84.01.01.06
TT |
Tên học phần/môn học |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
Phương tiện vận tải đường sắt |
2 |
|
2 |
Tổ chức chạy tàu ga |
4 |
|
3 |
TKMH tổ chức chạy tàu ga |
1 |
|
4 |
Thiết kế ga và khu đầu mối đường sắt F1 |
2 |
|
5 |
Tổ chức vận chuyển hàng hóa và hành khách đường sắt |
3 |
|
6 |
TKMH tổ chức vận chuyển hàng hóa và hành khách đường sắt |
1 |
|
7 |
Kinh tế & kế hoạch vận tải đường sắt F1 |
2 |
|
8 |
Thông tin tín hiệu đường sắt |
2 |
|
9 |
Tổ chức chạy tàu tuyến đường sắt |
3 |
|
10 |
TKMH tổ chức chạy tàu tuyến đường sắt |
1 |
|
11 |
Thiết kế ga và khu đầu mối đường sắt F2 |
3 |
|
12 |
TKMH thiết kế ga và khu đầu mối đường sắt F2 |
1 |
|
13 |
Kinh tế & kế hoạch vận tải đường sắt F2 |
2 |
|
14 |
TKMH kinh tế & kế hoạch vận tải đường sắt F2 |
1 |
|
15 |
|
2 |
|
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh vận tải đường sắt |
chọn 1 trong 2 |
||
Định mức kỹ thuật lao động trong vận tải đường sắt |
|
||
16 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
|
17 |
Làm đồ án tốt nghiệp |
10 |
|
|
Tổng số |
43 |
|
7. Chuyên ngành: Vận tải Kinh tế đường bộ thành phố
Mã số: 52.84.01.01.01.07
Chuyên ngành 43 tín chỉ (30,31%)
Bắt buộc 39 tÝn chØ
TT |
Tên môn học |
Tín chỉ |
Ghi chú |
|
1 |
Phương tiện vận tải |
2 |
|
|
2 |
Điều tra kinh tế kỹ thuật |
2 |
|
|
3 |
Công nghệ BD&SC PTVT |
2 |
|
|
4 |
Tổ chức vận tải hàng hóa +TKMH |
4 |
|
|
5 |
Thiết kế cơ sở sản xuất vận tải |
2 |
|
|
6 |
Tổ chức vận tải hành khách + TKMH |
4 |
|
|
7 |
Tổ chức quản lý doanh nghiệp |
3 |
|
|
8 |
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh |
3 |
|
|
9 |
Tài chính doanh nghiệp vận tải |
2 |
|
|
10 |
Tổ chức và quản lý đô thị |
2 |
|
|
11 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
|
|
12 |
Làm bảo vệ đồ án tốt nghiệp |
10 |
|
|
Tự chọn |
|
4 TÝn chØ |
|
|
1 |
Vật liệu khai thác |
2 |
|
|
Giao nhËn hµng hãa |
|
|||
2 |
Khai th¸c c¬ së vËt chÊt kü thuËt GTVT §T |
2 |
|
|
Tæ chøc vËn t¶i du lÞch |
|
8. Chuyên ngành: Vận tải & kinh tế đường sắt. Mã số: 52.84.01.01.01.08
TT |
Tên học phần/môn học |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
Phương tiện vận tải đường sắt |
2 |
|
2 |
Kinh tế & kế hoạch vận tải đường sắt F1 |
2 |
|
3 |
Tổ chức chạy tàu trên đường sắt F1 (BTL) |
4 |
|
4 |
Tài chính kế toán vận tải đường sắt |
2 |
|
5 |
Tổ chức vận chuyển hàng hóa và hành khách đường sắt |
3 |
|
6 |
TKMH tổ chức vận chuyển hàng hóa và hành khách đường sắt |
1 |
|
7 |
Thông tin tín hiệu đường sắt |
2 |
|
8 |
Kinh tế & kế hoạch vận tải đường sắt F2 |
2 |
|
9 |
TKMH kinh tế & kế hoạch vận tải đường sắt F2 |
1 |
|
10 |
Tổ chức chạy tàu trên đường sắt F2 |
3 |
|
11 |
TKMH tổ chức chạy tàu trên đường sắt F2 |
1 |
|
12 |
Thiết kế ga |
2 |
|
13 |
TKMH thiết kế ga |
1 |
|
14 |
Giá thành vận tải đường sắt |
2 |
|
15 |
|
2 |
|
a. Định mức lao động trong vận tải đường sắt |
chọn 1 trong 2 |
||
b. Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh vận tải đường sắt |
|
||
16 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
|
17 |
Làm đồ án tốt nghiệp |
10 |
|
|
Tổng số |
43 |
|
9. Chuyên ngành: Vận tải Ô tô. Mã số: 52.84.01.01.01.09
Chuyên ngành 43 tín chỉ ( 30,31%)
Bắt buộc 39 tÝn chØ
TT |
Tên môn học |
Tín chỉ |
Ghi chú |
||
1 |
Phương tiện vận tải |
|
|
||
2 |
§iÒu tra kinh tÕ kü thuËt |
3 |
|
||
3 |
C«ng nghÖ BD&SC PTVT |
2 |
|
||
4 |
VËt liÖu khai th¸c |
2 |
|
||
5 |
ThiÕt kÕ c¬ së SXVT ®ưêng bé |
3 |
|
||
6 |
Tµi chÝnh doanh nghiÖp vËn t¶i |
3 |
|
||
7 |
Tæ chøc vËn t¶i hµng hãa + TKMH |
4 |
|
||
8 |
Tæ chøc vËn t¶i hµnh kh¸ch + TKMH |
4 |
|
||
9 |
Tæ chøc qu¶n lý doanh nghiÖp |
3 |
|
||
10 |
Thùc tËp tèt nghiÖp |
3 |
|
||
11 |
Lµm b¶o vÖ ®å ¸n tèt nghiÖp |
10 |
|
||
Tự chọn |
|
4 TÝn chØ |
|
||
1 |
Tổ chức và an toàn giao thông đường bộ và đường đô thị |
2 |
|
||
Giao nhËn hµng hãa |
|
||||
2 |
Tæ chøc vËn t¶i Container |
2 |
|
||
Tæ chøc vËn t¶i du lÞch |
|